Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
CIA
/,si:ai'ei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
CIA
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của Central Intelligence Agency) Cục tình báo trung ương Mỹ
working
for
the
CIA
làm việc cho Cục tình báo trung ương Mỹ
* Các từ tương tự:
ciao
abbreviation
Central Intelligence Agency
The
group
is
being
investigated
by
the
CIA.
a
CIA
agent
The Central Intelligence Agency is a part of the U.S. federal government that is responsible for collecting information about other countries or foreign groups.
* Các từ tương tự:
ciao
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content