Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chutzpah
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chutzpah
/ˈhʊtspə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo
noun
[noncount] approving :personal confidence or courage that allows someone to do or say things that may seem shocking to others
It
took
a
lot
of
chutzpah [=
nerve
]
to
stand
up
to
him
the
way
she
did
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content