Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
churchyard
/'t∫ɜ:t∫jɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
churchyard
/ˈʧɚʧˌjɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghĩa trang nhà thờ
noun
plural -yards
[count] :a piece of land that belongs to and is usually close to a church and that is often used as a place to bury people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content