Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
churchwoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
/ˈʧɚʧˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who is a member of a church
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content