Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
churchgoer
/tʃɜ:tʃgəʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
churchgoer
/ˈʧɚʧˌgowɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người năng đi lễ nhà thờ
noun
plural -ers
[count] :someone who regularly goes to church
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content