Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
church warden
/,t∫ɜ:t∫'wɔ:dn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
viên quản lý tài sản giáo hội Anh (một trong hai người đựoc tín đồ bầu ra, không phải là tu sĩ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content