Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhà thờ
    lễ [ở] nhà thờ
    church begins (isat 9 o'clock
    lễ nhà thờ bắt đầu từ 9 giờ
    they're in (at) church
    họ đang đi lễ
    the Church
    giáo hội Công giáo
    Church
    giáo phái
    the Anglican Church
    giáo phái Anh
    the Church
    Giáo hội Thiên Chúa giáo, Giáo hội
    the conflict between the Church and [theState
    sự xung đột giữa Giáo hội và nhà nước
    the Church
    tăng lữ
    go into (enterthe Church
    đi tu (gia nhập giới tăng lữ)

    * Các từ tương tự:
    Church of England, Church of Scotland, church service, church warden, church-goer, church-rate, churchgoer, churchianity, churchiness