Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    thấp người và chắc mập
    chunky footballer
    một cầu thủ bóng đá thấp người và chắc mập
    có những tảng trái cây
    chunky marmalade
    mứt cam [để cả] tảng
    làm bằng nguyên liệu dày và chắc (nói về vải và quần áo)
    a chunky woollen sweater
    một cái áo len dày và chắc