Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khúc, tảng
    a chunk of ice
    một tảng nước đá
    a chunk of wood
    một khúc gỗ
    (khẩu ngữ) một lượng khá lớn
    tôi đã hòan thành một phần khá lớn bài báo của tôi

    * Các từ tương tự:
    chunkily, chunkiness, chunking, chunky