Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chunk
/t∫ʌnk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chunk
/ˈʧʌŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khúc, tảng
a
chunk
of
ice
một tảng nước đá
a
chunk
of
wood
một khúc gỗ
(khẩu ngữ) một lượng khá lớn
I've
completed
a
fair
chunk
of
my
article
tôi đã hòan thành một phần khá lớn bài báo của tôi
* Các từ tương tự:
chunkily
,
chunkiness
,
chunking
,
chunky
noun
plural chunks
[count] a thick piece of something
She
cut
the
fruit
into
large
chunks
.
chunks
of
meat
/
ice
/
wood
/
pineapple
somewhat informal :a large amount or part of something
She
spends
a
good
chunk
of
her
day
on
the
phone
.
He
devoted
a
large
chunk
of
time
to
the
project
.
(
US
)
He
spent
a
big
/
hefty
chunk
of
change
[=
a
lot
of
money
]
on
that
car
.
* Các từ tương tự:
chunky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content