Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chump
/t∫ʌmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chump
/ˈʧʌmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) người ngốc nghếch
don't
be
such
a
chump!
Đừng có ngốc nghếch thế!
khúc gỗ
(Anh) (cách viết khác chump chop) tảng thịt đùi (cừu)
off one's chump
(Anh, cũ, lóng) hóa điên
* Các từ tương tự:
chump-chop
noun
plural chumps
[count] informal :a person who is easy to trick :a stupid or foolish person
Don't
be
a
chump.
* Các từ tương tự:
chump change
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content