Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ) người ngốc nghếch
    don't be such a chump!
    Đừng có ngốc nghếch thế!
    khúc gỗ
    (Anh) (cách viết khác chump chop) tảng thịt đùi (cừu)
    off one's chump
    (Anh, cũ, lóng) hóa điên

    * Các từ tương tự:
    chump-chop