Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    chuffed [about (at) something]
    (Anh, khẩu ngữ) hoan hỉ, sung sướng
    she's very chuffed about her new job
    chị ta rất hoan hỉ về việc làm mới của mình