Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chuffed
/t∫ʌft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chuffed
/ˈʧʌft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
chuffed [about (at) something]
(Anh, khẩu ngữ) hoan hỉ, sung sướng
she's
very
chuffed
about
her
new
job
chị ta rất hoan hỉ về việc làm mới của mình
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :very pleased :delighted
She's
(
feeling
)
quite
/
very
chuffed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content