Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chuckhole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chuckhole
/ˈʧʌkˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rãnh ngang ở đường để tháo nước
noun
plural -holes
[count] US :a hole in a road :pothole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content