Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chronograph
/'krɔnəgrɑ:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chronograph
/ˈkrɑːnəˌgræf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy ghi thời gian
* Các từ tương tự:
chronographic
,
chronographically
,
chronography
noun
plural -graphs
[count] :a device (such as a stopwatch) that is used for measuring and recording time in a very exact way
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content