Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mãn tính, kinh niên
    chronic arthritis
    viêm khớp mãn tính
    nạn thất nghiệp kinh niên của đất nước
    thành cố tật
    a chronic alcoholic
    người nghiện rượu đã thành cố tật
    (Anh, lóng) dở quá; kinh khủng
    the food was absolutely chronic
    thức ăn dở quá chừng

    * Các từ tương tự:
    chronicaliy, chronically, chronicity, chronicle, chronicle-play, chronicler