Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chromatics
/krə'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chromatic
/kroʊˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa học về màu sắc
adjective
music :of or relating to a musical scale that has all semitones
chromatic
harmonies
/
notes
the
chromatic
scale
-
compare
diatonic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content