Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chroma
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kỹ thuật) mầu sắc, sắc độ
* Các từ tương tự:
chroma band
,
chromacoder
,
chromaffin
,
chromaffinity
,
chromagate
,
chromakey
,
chromaphil
,
chromate
,
chromatic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content