Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Christian /'krist∫ən/  

  • Tính từ
    theo Cơ Đốc giáo
    the Christian Church
    Nhà thờ Cơ Đốc giáo
    a Christian country
    đất nước theo cơ đốc giáo
    [thuộc] Cơ Đốc giáo
    the Christian sector of the city
    khu Cơ Đốc giáo của thành phố
    có phẩm chất Cơ Đốc giáo; nhân từ, bác ái
    that is not a very Christian way to behave
    đấy không phải là cách cư xử nhân từ lắm
    Danh từ
    tín đồ Cơ Đốc giáo
    (khẩu ngữ) người có phẩm chất Cơ Đốc giáo, người nhân từ bác ái

    * Các từ tương tự:
    Christian Era, Christian Name, Christian Science, Christian Scientist, christianise, Christianity, christianization, christianize