Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chowhound
/ˈʧaʊˌhaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -hounds
[count] US informal :a person who likes to eat
My
dad
doesn't
eat
much
,
but
my
brother
is
a
real
chowhound. [=
a
big
eater
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content