Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chow mein
/'t∫aʊ'mein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chow mein
/ʧaʊˈmeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
món mì xào (Trung Quốc)
noun
[noncount] :a combination of meat, mushrooms, and vegetables with fried noodles that is served in Chinese restaurants in the U.S. - compare lo mein
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content