Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chow chow
/ˈʧaʊˌʧaʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ chows
[count] :a type of dog that has thick fur and a short curled tail - called also chow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content