Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chorus girl
/'kə:rəs gɜ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chorus girl
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cô gái trong nhóm hát và nhảy (trong một hài kịch diễn bằng nhạc)
noun
plural ~ girls
[count] :a girl or young woman who sings or dances in a chorus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content