Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đội hợp xướng
    bản hợp xướng
    điệp khúc đồng ca
    Bill hát lên câu xướng và mọi người cùng tiếp giọng hát điệp khúc đồng ca
    tiếng đồng thanh, tiếng nói đồng lọat
    đề nghị được mọi người đồng thanh tán thành
    nhóm hát và nhảy (trong một bài kịch diễn bằng nhạc)
    in chorus
    đồng thanh, nhất lọat
    answer in chorus
    đồng thanh trả lời
    Động từ
    đồng ca
    chorus a song
    đồng ca một bài hát
    đồng thanh
    đám đông đồng thanh tán thành [quyết định]

    * Các từ tương tự:
    chorus girl