Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chortle
/t∫ɔ:tl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chortle
/ˈʧoɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng cười giòn, tiếng cười như nắc nẻ
Động từ
cười giòn, cười như nắc nẻ
he
chortled
with
delight
when
I
told
him
my
news
nó thich thú cười như nắc nẻ khi tôi kể cho nó nghe những tin tức về tôi
* Các từ tương tự:
chortler
verb
chortles; chortled; chortling
to laugh because you are amused or pleased by something [no obj]
She
chortled
[=
chuckled
]
with
delight
. [+
obj
]
He
chortled
,
You're
going
to
love
this
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content