Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chortle /t∫ɔ:tl/  

  • Danh từ
    tiếng cười giòn, tiếng cười như nắc nẻ
    Động từ
    cười giòn, cười như nắc nẻ
    nó thich thú cười như nắc nẻ khi tôi kể cho nó nghe những tin tức về tôi

    * Các từ tương tự:
    chortler