Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chorister
/'kɒristə[r]/
/'kɔ:ristər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chorister
/ˈkorəstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thành viên đội hát thờ; lễ sinh
noun
plural -ters
[count] :a singer in a choir
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content