Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
choppy
/'tʃɔpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
choppy
/ˈʧɑːpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trở chiều luôn (gió)
sóng vỗ bập bềnh, động (biển)
(từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)
adjective
choppier; -est
rough with small waves
The
lake
was
choppy.
choppy
conditions
/
seas
/
waters
marked by sudden stops and starts :not connected smoothly
She
tended
to
write
in
short
choppy
sentences
.
The
video
appeared
choppy
and
jerky
.
He
walked
with
quick
choppy
strides
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content