Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chopper
/'t∫ɒpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chopper
/ˈʧɑːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rìu; dao phay (của hàng thịt..)
(khẩu ngữ) máy bay trực thăng
(từ lóng) xe đạp; xe gắn máy
* Các từ tương tự:
chopper modulation
,
choppers
noun
plural -pers
[count] :someone or something that chops something
a
food
/
wood
chopper
[count] informal :helicopter
The
sound
of
choppers
filled
the
sky
.
a
chopper
pilot
[count] chiefly US informal :a motorcycle that has a front wheel which is farther forward than the handlebars - called also chopper bike
choppers [plural] chiefly US slang :teeth
The
dentist
checked
my
choppers
and
said
they
look
fine
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content