Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chopper /'t∫ɒpə[r]/  

  • Danh từ
    rìu; dao phay (của hàng thịt..)
    (khẩu ngữ) máy bay trực thăng
    (từ lóng) xe đạp; xe gắn máy

    * Các từ tương tự:
    chopper modulation, choppers