Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-pp-)
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động) ngưng hoạt động; giảm rất nhiều
    dịch vụ xe búyt trong vùng này hầu như đã ngưng hoạt động
    chop something [up] into [something]
    chặt, đốn, bổ, chẻ
    anh ta bổ khúc gỗ ra làm củi
    chúng ta có thể cưa bỏ bất cứ cành chết nào và chặt chúng ra làm củi
    chop at something
    bổ, chặt (bằng rìu, dao)
    chop down a dead tree
    đốn một cây đã chết
    chop something off [something]
    phát đứt (bằng rìu)
    nó phát đứt một cành cây
    (khẩu ngữ) Charles I đã bị chặt đầu
    chop a (one's) way through
    phát cây mở lối đi qua
    Danh từ
    nhát chặt, nhát bổ
    chỉ một nhát chị ta chặt đứt cây con
    nhát chặt bằng cạnh bàn tay (võ karate)
    miếng thịt sườn (lợn, cừu)
    the chop (số ít) (Anh, từ lóng) sự sa thải; sự giết chết; sự ngưng
    chị ta bị sa thải sau mười năm làm việc cho công ty
    Động từ
    (-pp-)
    chop and change
    thay đổi xoanh xoạch (ý kiến, kế họach…)

    * Các từ tương tự:
    chop about (round), chop-chop, chop-house, chop-suey, chopfallen, chopped impulse voltage, chopper, chopper modulation, choppers