Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sở cảnh sát
    phòng thuế
    (từ lóng) nhà giam
    Tính từ
    bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào
    choky atmosphere
    không khí ngột ngạt
    choky voice
    tiếng nói nghẹn ngào

    * Các từ tương tự:
    choky, chokey