Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
choker
/'t∫əʊkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
choker
/ˈʧoʊkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuỗi hạt; khăn choàng cổ (của phụ nữ)
a
pearl
choker
chuỗi hạt ngọc đeo cổ
noun
plural -ers
[count] a necklace that fits closely around the neck
informal :a person who fails to do something because of nervousness :a person who chokes
They
called
him
a
choker
when
he
missed
the
shot
that
would
have
won
the
game
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content