Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
choirmaster
/'kwaiəmɑ:stə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
choirmaster
/ˈkwajɚˌmæstɚ/
/Brit ˈkwajəˌmɑːstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người chỉ huy đội hát thờ
noun
plural -ters
[count] :the director of a choir
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content