Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
choirboy
/'kwaiəbɔi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
choirboy
/ˈkwajɚˌboɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lễ sinh (hát ở giáo đường)
noun
plural -boys
[count] :a boy who is a member of a church choir
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content