Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chocolate-box
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chocolate-box
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xinh đẹp hay đa cảm một cách hời hợt
adjective
always used before a noun
Brit informal :pretty in a way that seems too perfect to be true or real
a
chocolate-box
house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content