Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chock-a-block
/,tʃɒkə'blɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(vị ngữ) chock-a-block [with something (somebody)]
chật cứng
the
road
was
chock-a-block
with
cars
today
đường hôm nay chật cứng xe cộ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content