Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chlorine
/'klɔ:ri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chlorine
/ˈkloɚˌiːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học) clo
noun
[noncount] :a chemical that in its natural form is a greenish-yellow gas and has a strong smell
Chlorine in a liquid or solid form is often added to water (such as the water in a swimming pool) to keep it clean.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content