Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chivy
/'tʃivi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự rượt bắt, sự đuổi bắt
trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)
Ngoại động từ
rượt bắt, đuổi bắt
Nội động từ
chạy trốn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content