Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chivvy
/'t∫ivi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chivvy
/ˈʧɪvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(chivvied, chivied) thúc giục (ai làm gì)
his
mother
kept
on
chivvying
him
to
get
his
hair
cut
mẹ nó cứ giục nó đi cắt tóc hoài
verb
chivvies; chivvied; chivvying
[+ obj] Brit informal :to try to make (someone) do something more quickly especially in an annoying way
The
parents
chivvied
the
children
along
.
They
chivvied
us
to
finish
the
job
quicker
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content