Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chitterling
/'tʃitəliɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chitterlings
/ˈʧɪtlənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, (thường) số nhiều
ruột non (lợn...)
* Các từ tương tự:
chitterlings, chitlings
noun
or chitlins
[plural] chiefly US :the intestines of hogs eaten as food
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content