Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chitchat
/ˈʧɪtˌʧæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
informal :friendly conversation about things that are not very important [noncount]
We
exchanged
some
chitchat
about
the
weather
. [
singular
]
I
just
had
a
chitchat [=
chat
]
with
my
neighbor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content