Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chirrup /'t∫irəp/  

  • Danh từ
    lọat tiếng ríu rít, lọat tiếng líu lo; loạt tiếng rúc
    Động từ
    (-pp-)
    ríu rít liên hồi, líu lo liên hồi; rúc liên hồi

    * Các từ tương tự:
    chirruper