Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chirpy
/'t∫ɜ:pi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chirpy
/ˈʧɚpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
họat bát, vui vẻ
you
seem
very
chirpy
today
!
hôm nay trông anh vui vẻ quá!
adjective
chirpier; -est
[or more ~; most ~] informal :cheerful and lively
a
chirpy,
bright-eyed
student
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content