Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng rúc (một số sâu bọ); tiếng líu lo, tiếng ríu rít (của chim)
    Động từ
    rúc (sâu bọ) líu lo ríu rít (chim)
    chim ríu rít vui vẻ trên cây

    * Các từ tương tự:
    chirp pulse, chirpily, chirpiness, chirpy