Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chippiness /'tʃipinis/  

  • Danh từ
    (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị
    sự váng đầu (sau khi say rượu)
    tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu