Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chipper
/'t∫ipə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chipper
/ˈʧɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ) hớn hở họat bát
adjective
[more ~; most ~] informal + somewhat old-fashioned :cheerful and lively
My
,
you're
looking
chipper
this
morning
.
She
greeted
me
in
a
chipper
voice
.
noun
plural -pers
[count] :a piece of equipment that is used to cut wood (such as tree branches) into small pieces
a
wood
chipper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content