Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chipolata
/'t∫ipə'lɑ:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chipolata
/ˌʧɪpəˈlɑːtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh) xúc xích sipolata (một loại xúc xích nhỏ)
noun
plural -tas
[count] Brit :a small thin sausage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content