Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chipmunk
/'t∫ipmʌnk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chipmunk
/ˈʧɪpˌmʌŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học) sóc vạch (ở Bắc Mỹ)
noun
plural -munks
[count] :a small North American animal that is related to the squirrel - see picture at rodent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content